--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flight attendant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
palaeolithic
:
(thuộc) thời đồ đá cũ
+
cheek
:
máa rosy cheek má hồng
+
diễm phúc
:
felicity; bliss
+
chị bộ
:
cellbí thư chi bộA cell secretary National branch
+
frosted
:
(đồ thủy tinh) có lớp phủ ngoài thô ráp, xù xì như có phủ sương giá